中文 Trung Quốc- 避其銳氣,擊其惰歸
- 避其锐气,击其惰归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tránh kẻ thù khi ông là tươi và tấn công anh ta khi anh ta là mệt mỏi và rút (thành ngữ)
避其銳氣,擊其惰歸 避其锐气,击其惰归 phát âm tiếng Việt:- [bi4 qi2 rui4 qi4 , ji1 qi2 duo4 gui1]
Giải thích tiếng Anh- avoid the enemy when he is fresh and strike him when he is tired and withdraws (idiom)