中文 Trung Quốc
避嫌
避嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh arousing nghi ngờ
避嫌 避嫌 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to avoid arousing suspicion
避孕 避孕
避孕丸 避孕丸
避孕套 避孕套
避孕藥 避孕药
避寒 避寒
避實就虛 避实就虚