中文 Trung Quốc
  • 避嫌 繁體中文 tranditional chinese避嫌
  • 避嫌 简体中文 tranditional chinese避嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh arousing nghi ngờ
避嫌 避嫌 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 xian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid arousing suspicion