中文 Trung Quốc- 避坑落井
- 避坑落井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tránh một hố duy nhất để rơi vào một cái giếng (thành ngữ)
- ra khỏi chảo vào ngọn lửa
避坑落井 避坑落井 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dodge a pit only to fall into a well (idiom)
- out of the frying pan into the fire