中文 Trung Quốc
  • 避坑落井 繁體中文 tranditional chinese避坑落井
  • 避坑落井 简体中文 tranditional chinese避坑落井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh một hố duy nhất để rơi vào một cái giếng (thành ngữ)
  • ra khỏi chảo vào ngọn lửa
避坑落井 避坑落井 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 keng1 luo4 jing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dodge a pit only to fall into a well (idiom)
  • out of the frying pan into the fire