中文 Trung Quốc
避免
避免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn chặn
để tránh
để kiềm chế
避免 避免 phát âm tiếng Việt:
[bi4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to avert
to prevent
to avoid
to refrain from
避其銳氣,擊其惰歸 避其锐气,击其惰归
避坑落井 避坑落井
避嫌 避嫌
避孕丸 避孕丸
避孕套 避孕套
避孕環 避孕环