中文 Trung Quốc
避世絕俗
避世绝俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút từ xã hội và sống như một hermit (thành ngữ)
避世絕俗 避世绝俗 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shi4 jue2 su2]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw from society and live like a hermit (idiom)
避免 避免
避其銳氣,擊其惰歸 避其锐气,击其惰归
避坑落井 避坑落井
避孕 避孕
避孕丸 避孕丸
避孕套 避孕套