中文 Trung Quốc
避世
避世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để shun thế giới
避世 避世 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to shun the world
避世絕俗 避世绝俗
避免 避免
避其銳氣,擊其惰歸 避其锐气,击其惰归
避嫌 避嫌
避孕 避孕
避孕丸 避孕丸