中文 Trung Quốc
遽
遽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vàng
nhanh
đột nhiên
遽 遽 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
hurry
fast
suddenly
遽然 遽然
避 避
避世 避世
避免 避免
避其銳氣,擊其惰歸 避其锐气,击其惰归
避坑落井 避坑落井