中文 Trung Quốc
  • 遽 繁體中文 tranditional chinese
  • 遽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vội vàng
  • nhanh
  • đột nhiên
遽 遽 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • hurry
  • fast
  • suddenly