中文 Trung Quốc
遺詔
遗诏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi chết chỉ dụ (của cựu hoàng đế)
遺詔 遗诏 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
posthumous edict (of former emperor)
遺贈 遗赠
遺跡 遗迹
遺願 遗愿
遺骨 遗骨
遺骸 遗骸
遺體 遗体