中文 Trung Quốc
遺骸
遗骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di cốt con người (chết)
遺骸 遗骸 phát âm tiếng Việt:
[yi2 hai2]
Giải thích tiếng Anh
(dead) human remains
遺體 遗体
遺體告別式 遗体告别式
遺鷗 遗鸥
遼 辽
遼中 辽中
遼中縣 辽中县