中文 Trung Quốc
遺贈
遗赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thừa kế
遺贈 遗赠 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zeng4]
Giải thích tiếng Anh
to bequeath
遺跡 遗迹
遺願 遗愿
遺風 遗风
遺骸 遗骸
遺體 遗体
遺體告別式 遗体告别式