中文 Trung Quốc
遺跡
遗迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết
di tích
lịch sử còn lại
tàn tích
遺跡 遗迹 phát âm tiếng Việt:
[yi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
trace
vestige
historical remains
remnant
遺願 遗愿
遺風 遗风
遺骨 遗骨
遺體 遗体
遺體告別式 遗体告别式
遺鷗 遗鸥