中文 Trung Quốc
遺骨
遗骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di cốt con người (chết)
遺骨 遗骨 phát âm tiếng Việt:
[yi2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
(dead) human remains
遺骸 遗骸
遺體 遗体
遺體告別式 遗体告别式
遻 遻
遼 辽
遼中 辽中