中文 Trung Quốc
遺蛻
遗蜕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ ra da
để lại phong bì sinh tử
vẫn còn (của một linh mục)
遺蛻 遗蜕 phát âm tiếng Việt:
[yi2 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to shed skin
to leave one's mortal envelope
remains (of a priest)
遺言 遗言
遺訓 遗训
遺詔 遗诏
遺跡 遗迹
遺願 遗愿
遺風 遗风