中文 Trung Quốc
遺案
遗案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được giải quyết trường hợp (luật)
遺案 遗案 phát âm tiếng Việt:
[yi2 an4]
Giải thích tiếng Anh
unsolved case (law)
遺棄 遗弃
遺漏 遗漏
遺照 遗照
遺珠 遗珠
遺產 遗产
遺產稅 遗产税