中文 Trung Quốc
選秀
选秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo (thể thao)
選秀 选秀 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
draft (sports)
選秀節目 选秀节目
選編 选编
選美 选美
選美皇后 选美皇后
選聽 选听
選育 选育