中文 Trung Quốc
選美
选美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc thi sắc đẹp
選美 选美 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 mei3]
Giải thích tiếng Anh
beauty contest
選美比賽 选美比赛
選美皇后 选美皇后
選聽 选听
選舉 选举
選舉人 选举人
選舉委員會 选举委员会