中文 Trung Quốc
  • 選美 繁體中文 tranditional chinese選美
  • 选美 简体中文 tranditional chinese选美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc thi sắc đẹp
選美 选美 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan3 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • beauty contest