中文 Trung Quốc
選育
选育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựa chọn hạt giống
chăn nuôi
選育 选育 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
seed selection
breeding
選舉 选举
選舉人 选举人
選舉委員會 选举委员会
選舉法庭 选举法庭
選課 选课
選購 选购