中文 Trung Quốc
  • 選秀節目 繁體中文 tranditional chinese選秀節目
  • 选秀节目 简体中文 tranditional chinese选秀节目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc thi tài năng
  • cuộc thi tài năng
選秀節目 选秀节目 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan3 xiu4 jie2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • talent show
  • talent competition