中文 Trung Quốc
  • 選美皇后 繁體中文 tranditional chinese選美皇后
  • 选美皇后 简体中文 tranditional chinese选美皇后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nữ hoàng sắc đẹp
選美皇后 选美皇后 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan3 mei3 huang2 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • beauty queen