中文 Trung Quốc
選美皇后
选美皇后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hoàng sắc đẹp
選美皇后 选美皇后 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 mei3 huang2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
beauty queen
選聽 选听
選育 选育
選舉 选举
選舉委員會 选举委员会
選舉權 选举权
選舉法庭 选举法庭