中文 Trung Quốc
選民
选民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử tri
khu vực bầu cử
cử tri
選民 选民 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 min2]
Giải thích tiếng Anh
voter
constituency
electorate
選民參加率 选民参加率
選民登記 选民登记
選派 选派
選票 选票
選秀 选秀
選秀節目 选秀节目