中文 Trung Quốc
選民參加率
选民参加率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử tri tham gia tỷ lệ
選民參加率 选民参加率 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 min2 can1 jia1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
voter participation rate
選民登記 选民登记
選派 选派
選用 选用
選秀 选秀
選秀節目 选秀节目
選編 选编