中文 Trung Quốc
選票
选票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc bỏ phiếu
lá phiếu
CL:張|张 [zhang1]
選票 选票 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 piao4]
Giải thích tiếng Anh
a vote
ballot
CL:張|张[zhang1]
選秀 选秀
選秀節目 选秀节目
選編 选编
選美比賽 选美比赛
選美皇后 选美皇后
選聽 选听