中文 Trung Quốc
選本
选本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển tập
tác phẩm chọn lọc
選本 选本 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
anthology
selected works
選民 选民
選民參加率 选民参加率
選民登記 选民登记
選用 选用
選票 选票
選秀 选秀