中文 Trung Quốc
選擇題
选择题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu hỏi trắc
選擇題 选择题 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 ze2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
multiple-choice question
選本 选本
選民 选民
選民參加率 选民参加率
選派 选派
選用 选用
選票 选票