中文 Trung Quốc
選戰
选战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiến dịch tranh cử
選戰 选战 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
an election campaign
選手 选手
選拔 选拔
選擇 选择
選擇題 选择题
選本 选本
選民 选民