中文 Trung Quốc
選手
选手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận động viên
thí sinh
選手 选手 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
athlete
contestant
選拔 选拔
選擇 选择
選擇性 选择性
選本 选本
選民 选民
選民參加率 选民参加率