中文 Trung Quốc
遵
遵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát
tuân theo
để làm theo
tuân thủ
遵 遵 phát âm tiếng Việt:
[zun1]
Giải thích tiếng Anh
to observe
to obey
to follow
to comply with
遵令 遵令
遵化 遵化
遵化市 遵化市
遵命 遵命
遵奉 遵奉
遵守 遵守