中文 Trung Quốc
遵令
遵令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân theo đơn đặt hàng
遵令 遵令 phát âm tiếng Việt:
[zun1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
to obey orders
遵化 遵化
遵化市 遵化市
遵化縣 遵化县
遵奉 遵奉
遵守 遵守
遵從 遵从