中文 Trung Quốc
遵奉
遵奉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp
để tuân theo một cách trung thực
遵奉 遵奉 phát âm tiếng Việt:
[zun1 feng4]
Giải thích tiếng Anh
to conform
to obey faithfully
遵守 遵守
遵從 遵从
遵循 遵循
遵时養晦 遵时养晦
遵照 遵照
遵義 遵义