中文 Trung Quốc
遵守
遵守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân thủ
tuân theo
tôn trọng (một thỏa thuận)
遵守 遵守 phát âm tiếng Việt:
[zun1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to comply with
to abide by
to respect (an agreement)
遵從 遵从
遵循 遵循
遵旨 遵旨
遵照 遵照
遵義 遵义
遵義地區 遵义地区