中文 Trung Quốc
遵化市
遵化市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Zunhua ở Tangshan 唐山 [Tang2 shan1], Hebei
遵化市 遵化市 phát âm tiếng Việt:
[Zun1 hua4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Zunhua county level city in Tangshan 唐山[Tang2 shan1], Hebei
遵化縣 遵化县
遵命 遵命
遵奉 遵奉
遵從 遵从
遵循 遵循
遵旨 遵旨