中文 Trung Quốc
遲疑
迟疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
遲疑 迟疑 phát âm tiếng Việt:
[chi2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate
遲發性損傷 迟发性损伤
遲緩 迟缓
遲誤 迟误
遲鈍 迟钝
遲頓 迟顿
遴 遴