中文 Trung Quốc
遲發性損傷
迟发性损伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị trì hoãn tổn thương
遲發性損傷 迟发性损伤 phát âm tiếng Việt:
[chi2 fa1 xing4 sun3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
delayed lesion
遲緩 迟缓
遲誤 迟误
遲遲 迟迟
遲頓 迟顿
遴 遴
遴 遴