中文 Trung Quốc
遲緩
迟缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm
chậm chạp
遲緩 迟缓 phát âm tiếng Việt:
[chi2 huan3]
Giải thích tiếng Anh
slow
sluggish
遲誤 迟误
遲遲 迟迟
遲鈍 迟钝
遴 遴
遴 遴
遴選 遴选