中文 Trung Quốc
遲誤
迟误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
để procrastinate
遲誤 迟误 phát âm tiếng Việt:
[chi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to delay
to procrastinate
遲遲 迟迟
遲鈍 迟钝
遲頓 迟顿
遴 遴
遴選 遴选
遵 遵