中文 Trung Quốc
遴
遴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lin
遴 遴 phát âm tiếng Việt:
[Lin2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lin
遴 遴
遴選 遴选
遵 遵
遵化 遵化
遵化市 遵化市
遵化縣 遵化县