中文 Trung Quốc
遲早
迟早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm hay muộn
遲早 迟早 phát âm tiếng Việt:
[chi2 zao3]
Giải thích tiếng Anh
sooner or later
遲暮 迟暮
遲浩田 迟浩田
遲滯 迟滞
遲發性損傷 迟发性损伤
遲緩 迟缓
遲誤 迟误