中文 Trung Quốc
遲浩田
迟浩田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi Haotian (1929-), tiếng Trung Quốc bộ trưởng Quốc phòng năm 1993-2003
遲浩田 迟浩田 phát âm tiếng Việt:
[Chi2 Hao4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Chi Haotian (1929-), Chinese Minister of National Defense 1993-2003
遲滯 迟滞
遲疑 迟疑
遲發性損傷 迟发性损伤
遲誤 迟误
遲遲 迟迟
遲鈍 迟钝