中文 Trung Quốc
  • 遲了 繁體中文 tranditional chinese遲了
  • 迟了 简体中文 tranditional chinese迟了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • muộn
遲了 迟了 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • late