中文 Trung Quốc
遲交
迟交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chậm trễ bàn giao (thanh toán, bài tập ở nhà vv)
遲交 迟交 phát âm tiếng Việt:
[chi2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to delay handing over (payment, homework etc)
遲到 迟到
遲延 迟延
遲慢 迟慢
遲暮 迟暮
遲浩田 迟浩田
遲滯 迟滞