中文 Trung Quốc
遲到
迟到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến cuối năm
遲到 迟到 phát âm tiếng Việt:
[chi2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to arrive late
遲延 迟延
遲慢 迟慢
遲早 迟早
遲浩田 迟浩田
遲滯 迟滞
遲疑 迟疑