中文 Trung Quốc
遲
迟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ chí
muộn
trì hoãn
chậm
遲 迟 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
late
delayed
slow
遲了 迟了
遲交 迟交
遲到 迟到
遲慢 迟慢
遲早 迟早
遲暮 迟暮