中文 Trung Quốc
遮風避雨
遮风避雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho nơi trú ẩn từ gió và mưa
để giữ cho ra các yếu tố
遮風避雨 遮风避雨 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 feng1 bi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to give shelter from the wind and rain
to keep out the elements
遯 遁
遰 遰
遲 迟
遲了 迟了
遲交 迟交
遲到 迟到