中文 Trung Quốc
遰
遰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra đi
để di chuyển
遰 遰 phát âm tiếng Việt:
[di4]
Giải thích tiếng Anh
to go away
to migrate
遲 迟
遲 迟
遲了 迟了
遲到 迟到
遲延 迟延
遲慢 迟慢