中文 Trung Quốc
遮遮掩掩
遮遮掩掩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là bí mật; cố gắng để che phủ lên (thành ngữ)
遮遮掩掩 遮遮掩掩 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 zhe1 yan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to be secretive; to try to cover up (idiom)
遮陽 遮阳
遮陽板 遮阳板
遮風避雨 遮风避雨
遰 遰
遲 迟
遲 迟