中文 Trung Quốc
遮陽
遮阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che chắn từ mặt trời
遮陽 遮阳 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to shield from the sun
遮陽板 遮阳板
遮風避雨 遮风避雨
遯 遁
遲 迟
遲 迟
遲了 迟了