中文 Trung Quốc
遭殃
遭殃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị tai ương
遭殃 遭殃 phát âm tiếng Việt:
[zao1 yang1]
Giải thích tiếng Anh
to suffer a calamity
遭瘟 遭瘟
遭罪 遭罪
遭逢 遭逢
遭難 遭难
遮 遮
遮住 遮住