中文 Trung Quốc
遭受
遭受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau khổ
để duy trì (mất, bất hạnh)
遭受 遭受 phát âm tiếng Việt:
[zao1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer
to sustain (loss, misfortune)
遭拒 遭拒
遭殃 遭殃
遭瘟 遭瘟
遭逢 遭逢
遭遇 遭遇
遭難 遭难