中文 Trung Quốc
適值
适值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ cần vào thời điểm đó
khi nó xảy ra
bởi chúc may mắn, chỉ sau đó
適值 适值 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
just at that time
as it happens
by good luck, just then
適切 适切
適可而止 适可而止
適合 适合
適婚期 适婚期
適存度 适存度
適宜 适宜