中文 Trung Quốc
適婚期
适婚期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lứa tuổi thích hợp cho kết hôn
適婚期 适婚期 phát âm tiếng Việt:
[shi4 hun1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
ages suitable for getting married
適存度 适存度
適宜 适宜
適度 适度
適得其所 适得其所
適意 适意
適應 适应